Đối với nhiều người, cách đọc số tiếng Anh có thể khá thử thách vì bạn phải “chuyển” từ con số sang ngôn ngữ nói. Nếu không vững kiến thức về số tiếng Anh, việc cải thiện kỹ năng listening và reading sẽ gặp nhiều khó khăn.
Đừng lo! Bảng chữ cái tiếng Anh sẽ chia sẻ với bạn những quy tắc đọc số tiếng Anh đơn giản và ví dụ dễ hiểu giúp bạn học nhanh và hiệu quả.
Cách đọc số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 dễ nhớ như thế nào?
Hướng dẫn cách đọc số tiếng Anh từ 1 đến 100 chi tiết
Cách đọc số đếm từ 1 đến 20
Với các số tiếng Anh từ 1 đến 20, bạn có thể tham khảo bảng và thực hành với những câu cơ bản
Cách đọc số tiếng Anh từ 20 trở về sau
- 20 được đọc là “twenty”, sau đó là 21 đọc là “twenty-one”, 22 là “twenty-two”, 23 là “twenty-three”…
- Tương tự, sau số 30 đọc là “thirty”, bạn sẽ tiếp tục đọc 31 là “thirty-one”, 32 là “thirty-two”, 33 là “thirty-three”…
Cách đọc số trong tiếng Anh khi lên đến hàng trăm
Khi đọc số tiếng Anh ở hàng trăm, bạn sẽ sử dụng “and” để ngăn cách hàng trăm với hàng chục và đơn vị.
Ví dụ:
- 100 đọc là One hundred
- 308 đọc là Three hundred and eight
- 745 đọc là Seven hundred and forty-five
Làm quen với cách đọc số tiếng Anh trong hàng nghìn
Với số hàng nghìn, bạn cũng sử dụng “and” để ngăn cách hàng trăm với hàng chục và đơn vị.
Ví dụ:
- 1.000: One thousand
- 2.306: Two thousand three hundred and six
- 10.599: Ten thousand five hundred and ninety-nine
Lưu ý: Một số số hàng nghìn có quy tắc đặc biệt khi đọc như:
- 1.600: Sixteen hundred
- 3.300: Thirty-three hundred
Cách đọc các số trong tiếng Anh từ hàng triệu trở lên
1.000.000: One million
2.345.678: Two million three hundred forty-five thousand six hundred and seventy-eight
Lưu ý: Với những số có nhiều chữ số như số triệu, người ta thường làm tròn số để dễ đọc hơn.
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh một cách dễ hiểu
Khi học số tiếng Anh, bạn cũng cần nắm vững cách đọc số thứ tự, dùng để diễn đạt các sự việc theo thứ tự như thứ nhất, thứ hai, thứ ba… Các quy tắc sẽ như sau:
Thứ nhất, thứ hai và thứ ba có cách đọc lần lượt là:
- 1st: first
- 2nd: second
- 3rd: third
Sau ba số đầu tiên, bạn chỉ cần thêm đuôi “-th” đằng sau và phát âm với âm kết thúc /0/. Đối với các số có đuôi “ty”, bạn sẽ chuyển thành đuôi “tieth”. Tuy nhiên, các số từ 11 đến 19 sẽ kết thúc bằng đuôi “teen”.
Ví dụ:
- Four: fourth (4th)
- Sixteen: sixteenth (16th)
- Twenty: twentieth (20th)
Lưu ý, một số số thứ tự có cách viết đặc biệt như:
Five – fifth (không được viết đọc là fiveth)
Nine – ninth (không được viết đọc là nineth)
Cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh chính xác
Để đọc đúng ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cần kết hợp số thứ tự với tháng. Ví dụ, “ngày 7 tháng 7” có thể đọc là:
(The) seventh of June
June (the) seventh
Hướng dẫn đọc số thập phân trong tiếng Anh
Số thập phân trong tiếng Anh sẽ có dấu chấm “.” thay vì dấu phẩy như trong tiếng Việt. Khi đọc số thập phân, bạn sẽ đọc phần nguyên trước dấu chấm như bình thường và phần sau dấu chấm sẽ đọc từng số riêng biệt.
Ví dụ:
- 1.6: one point six
- 18.15: eighteen point one-five
Nếu số sau dấu thập phân là “0”, bạn có thể đọc là “zero”, “oh” hoặc “nought”.
Ví dụ:
- 4.05: four point nought five
- 0.07: zero point zero seven
- 2.003: two points oh oh three
Cách đọc một dãy số trong tiếng Anh đúng chuẩn
Khi học số tiếng Anh, việc đọc một dãy số cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần ghi nhớ một vài quy tắc sau:
Số 0 có thể đọc và hiểu là “zero” hoặc “oh”.
Nếu hai hoặc ba số giống nhau đứng liền kề nhau, bạn có thể dùng từ “double” (hai lần) hoặc “triple” (ba lần).
Ví dụ:
√ 123000569 sẽ được đọc là: one two three triple oh five six nine.
Cách đọc số phân số trong tiếng Anh một cách đơn giản
Khi học số tiếng Anh, việc đọc phân số cũng là một phần quan trọng và không quá khó khăn nếu bạn nắm vững một vài quy tắc cơ bản. Các phân số trong tiếng Anh có thể được đọc theo ba cách chính, tùy thuộc vào cấu trúc của chúng. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn đọc phân số một cách dễ dàng và chính xác:
Cách đọc phân số với “over”
Khi bạn gặp các phân số có tử số lớn hơn 10 và mẫu số lớn hơn 100, cách đọc thông dụng nhất là sử dụng từ “over” để nối giữa tử số và mẫu số. Ví dụ, với phân số 15/135, bạn sẽ đọc là: “fifteen over thirty-five”.
Cách đọc phân số có tử số từ 2 đến 10 và mẫu số dưới 100
Đối với những phân số có tử số từ 2 đến 10 và mẫu số dưới 100, bạn sẽ thêm đuôi “s” vào mẫu số khi đọc. Điều này tạo nên sự khác biệt trong cách đọc so với các phân số có tử số lớn hơn.
Ví dụ:
- 9/15 sẽ được đọc là: “nine-fifteenths”.
- 3/4 sẽ là: “three-fourths”.
Khi đọc các phân số dạng này, bạn sẽ nghe thấy âm “s” được phát âm ở cuối mẫu số.
Các phân số được quy ước bằng những cách đọc đặc biệt
Ngoài những quy tắc chung, còn một số phân số trong tiếng Anh có cách đọc đặc biệt mà bạn cần lưu ý:
- 1/2 sẽ được đọc là: “one half”.
- 1/4 có thể được đọc là: “one fourth” hoặc “one quarter”. Trong tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng “a quarter” khi muốn nói ngắn gọn về phân số này.
- 3/4 có thể được đọc là: “three fourths” hoặc “three quarters”. Khi nói về phân số này, bạn có thể sử dụng cả hai cách đọc và vẫn đảm bảo sự chính xác.
Lưu ý rằng đối với các phân số này, việc sử dụng từ “quarter” cho phân số 1/4 và “half” cho phân số 1/2 là rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về thời gian hoặc các đơn vị đo lường.
Ví dụ về cách sử dụng phân số trong câu:
“I ate one half of the cake.” (Tôi đã ăn một nửa chiếc bánh.)
Với những kiến thức về cách đọc số tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trên “Bảng chữ cái tiếng Anh” nhé!